Có 4 kết quả:
剂量 jì liàng ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ • 劑量 jì liàng ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ • 計量 jì liàng ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ • 计量 jì liàng ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dosage
(2) prescribed dose of medicine
(2) prescribed dose of medicine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dosage
(2) prescribed dose of medicine
(2) prescribed dose of medicine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) measurement
(2) to calculate
(2) to calculate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) measurement
(2) to calculate
(2) to calculate
Bình luận 0